|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thuyên chuyển
verb to transfer
| [thuyên chuyển] | | động từ | | | to transfer | | | to reshuffle (officials) | | danh từ | | | seconnd, seconment | | | sự thuyên chuyển công tác hai tháng | | a two-month secondment |
|
|
|
|